Danh sách nhà có giá trị trong khu phố cổ Hà Nội
TT | Tên phố | Số nhà | Xếp loại công trình |
I | Phường: Hàng Đào | ||
1 | Hàng Đào |
11, 15, 17, 19, 39, 45, 49, 51, 71, 73, 79, 85, 87, 4, 6, 10, 20, 22, 36, 38, 80, 82, 84, 86, 90, 102 104 5, 13, 21, 29, 41, 47, 53, 59, 61, 63, 65, 77, 97, 99, 101, 105, 113, 2, 8, 12, 14, 16, 18, 24, 26, 28, 34, 40, 62, 64, 66, 68, 70, 72, 76, 92, 94, 96, 100 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
2 | Hàng Ngang |
1, 19, 57, 18, 20A, 20B, 22, 26, 28, 30, 48, 54, 56, 58 7, 17, 27, 45, 53, 55, 2, 24, 40, 44, 46, 50, 62, 64 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
3 | Hàng Đường |
13, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 41, 63, 22, 26C, 28, 38, 40, 64, 66, 74, 76, 78 7, 23, 43, 47, 61, 69, 71, 77, 4, 6, 8, 16, 24, 26A, 30, 32, 34, 36, 48, 52, 60, 62, 68, 70, 72, 80 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
4 | Hàng Cân |
32, 34, 36, 42, 44; 46, 54 50, 9, 11 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
5 | Chả Cá |
7, 11 5 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
6 | Hàng Bồ | 9 | Có giá trị |
7 | Hàng Cá |
11, 27 28 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
8 | Lãn Ông |
21 10 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
9 | Lương Văn Can |
35-37 24-26 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
II | Phường: Đồng Xuân | ||
10 | Đồng Xuân |
5, 11, 13, 19, 21, 25, 27, 12, 24, 26, 42, 52, 78, 80, 82 |
Có giá trị |
11 | Cao Thắng | 10 (nay đổi thành số nhà 01) | Có giá trị |
12 | Hàng Chiếu |
8, 26, 28, 30, 32, 60, 74, 74B, 86A, 88, 90, 1, 17, 21, 23, 33, 75, 87B, 89, 91 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
13 | Hàng Đậu |
30 28, 52, 13, 37 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
14 | Hàng Giấy |
13 49, 51, 58, 60, 2 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
15 | Nguyễn Thiện Thuật | 10,12 | Có giá trị |
16 | Trần Nhật Duật |
2, 4, 6, 8, 18, 24, 26, 34, 36, 38, 42, 44, 46, 66 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
III | Phường: Hàng Buồm | ||
17 | Chợ Gạo | 5, 7, 9, 11 | Giá trị đặc biệt |
18 | Đào Duy Từ |
2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 24, 28 7, 23, 26, 30 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
19 | Hàng Buồm |
20, 22, 24; 19, 53, 83 10, 12, 26, 32, 48, 50, 54, 96, 13, 17, 57, 59, 67, 87, 99, 111, 113 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
20 | Hàng Chĩnh |
14 10, 12, 15, 19 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
21 | Hàng Giầy |
22, 24 2 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
22 | Lương Ngọc Quyến | 2, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 27, 59 | Có giá trị |
23 | Mã Mây |
69, 81, 87 8, 10, 12, 14, 16, 24, 46, 54, 70, 88, 1, 7, 49, 51, 55, 59, 61, 67, 77, 83, 103, 105 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
24 | Ngõ Gạch | 18, 11, 13 | Có giá trị |
25 | Nguyễn Siêu | 8, 10, 12, 16, 18, 40, 42, 44, 46, 48, 3 | Có giá trị |
26 | Tạ Hiện |
5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, 25, 39, 8, 10, 12, 14, 16, 18 33 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
IV | Phường: Hàng Bạc | ||
27 | Cầu Gỗ |
30 48, 96 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
28 | Đinh Liệt |
6, 12 3 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
29 | Gia Ngư | 49 | Có giá trị |
30 | Hàng Bạc |
86, 114, 15, 47, 51, 97, 115, 119, 147 95 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
31 | Hàng Bè |
44, 48, 23, 29 28 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
V | Phường Hàng Mã | ||
32 | Hàng Cót |
12 1, 3, 23, 38, 38A, 38C |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
33 | Hàng Lược |
18, 67 24 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
34 | Hàng Mã |
56, 96, 93 52, 74, 79, 90, 75 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
35 | Hàng Rươi |
4, 6, 8, 10, 12, 24 20 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
36 | Phùng Hưng |
61, 65, 67, 69, 71, 73, 75, 77, 79, 81, 83, 85, 87, 89 27, 35, 37, 39 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
VI | Phường: Hàng Gai | ||
37 | Hàng Gai |
116 110 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
38 | Hàng Hòm | 8, 21 | Có giá trị |
39 | Hàng Mành | 14, 3 | Có giá trị |
40 | Hàng Nón |
58, 21 |
Có giá trị |
41 | Hàng Quạt |
56, 80, 39 16, 34, 48, 50, 60, 62, 25, 29, 35 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
42 | Hàng Thiếc | 20 | Có giá trị |
43 | Tô Tịch | 14, 20 | Giá trị đặc biệt |
44 | Hàng Bông |
28, 30 2, 22, 24, 38, 42, 64 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
VII | Phường: Hàng Bồ | ||
45 | Bát Đàn | 17 | Giá trị đặc biệt |
46 | Bát Sứ | 18 | Có giá trị |
47 | Hàng Bồ |
74, 57B, 59 24, 45, 57A, 79 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
48 | Hàng Đồng |
44 39 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
49 | Hàng Vải |
5 6, 10, 12, 3 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
50 | Lãn Ông |
36, 55, 57 42, 46, 54, 31, 37, 61 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
51 | Thuốc Bắc |
77 15, 15B, 65 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
VIII | Phường: Cửa Đông | ||
52 | Bát Đàn |
48, 43, 47 |
Có giá trị |
53 | Cửa Đông |
12, 16, 35, 37, 39, 41, 43 2, 4, 6, 18 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
54 | Đường Thành |
6, 14 ( xem ) 10, 16, 16A, 16B, 36, 38, 40, 37 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
55 | Hàng Điếu |
10,9 12, 48, 66, 15, 55, 57, 83 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
56 | Hàng Da | 30, 32 | Có giá trị |
57 | Nhà Hỏa | 6AB | Có giá trị |
58 | Nguyễn Quang Bích |
18, 1, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23 24, 3, 5 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
59 | Nguyễn Văn Tố |
30, 32 52, 54 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
60 | Phùng Hưng |
127, 129, 131, 133, 135, 139 125, 141, 143, 145, 147, 149, 151, 155, 157, 159, 161, 163 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
IX | Phường: Hàng Bông | ||
61 | Hà Trung | 6B, 8AB, 28, 39, 51, 53, 55, 63, 71, 73, 75 | Có giá trị |
62 | Hàng Bông |
74, 100, 110, 156 68, 80, 82, 94, 102 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
63 | Ngõ Trạm | 23, 23A | Có giá trị |
X | Phường: Lý Thái Tổ | ||
64 |
75A 50, 60, 66, 37 |
Giá trị đặc biệt Có giá trị |
|
Bình luận của bạn